Từ "drop arch" trong tiếng Anh được dịch là "mái vòm rơi" hay "mái vòm thấp". Đây là một thuật ngữ kiến trúc, thường được sử dụng để chỉ một kiểu mái vòm có hình dạng nhọn ở mặt tiền, kéo từ hai điểm cố định (điểm giữ) theo chiều dài.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The entrance of the building features a beautiful drop arch that adds elegance to its design."
(Lối vào của tòa nhà có một mái vòm rơi đẹp mắt, làm tăng vẻ thanh lịch cho thiết kế của nó.)
"The architect chose a drop arch for the facade to create a sense of height and grandeur, contrasting with the surrounding low-rise structures."
(Kiến trúc sư đã chọn mái vòm rơi cho mặt tiền để tạo cảm giác cao ráo và đồ sộ, tương phản với các công trình thấp xung quanh.)
Các biến thể và cách sử dụng:
Drop (verb): Rơi, thả. Ví dụ: "Please drop the package at my house." (Xin vui lòng thả gói hàng tại nhà tôi.)
Arch (noun): Mái vòm. Ví dụ: "The stone archway is a classic feature of medieval architecture." (Cổng vòm đá là một đặc trưng cổ điển của kiến trúc thời trung cổ.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Vault: Mái vòm, cũng chỉ về các cấu trúc mái vòm nhưng thường có hình dạng khác.
Arc: Đường cong, thường chỉ về dạng cong của một đường, không nhất thiết là mái vòm.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Arch your back": Vươn lưng lên, thường được sử dụng trong bối cảnh thể dục hoặc khi người ta cảm thấy căng thẳng.
"Under the arch": Dưới mái vòm, có thể chỉ vị trí ở dưới một cấu trúc mái vòm.
Lưu ý:
Khi học về "drop arch", bạn cũng nên tìm hiểu về các loại mái vòm khác nhau trong kiến trúc như "round arch" (mái vòm tròn) hay "pointed arch" (mái vòm nhọn), vì chúng có hình dáng và ứng dụng khác nhau trong thiết kế.